Bước tới nội dung

истребитель

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

истребитель

  1. Người tiêu diệt.
    истребитель танков — chiến sĩ diệt tăng
  2. (самолёт) [chiếc] máy bay khu trục, máy bay tiêm kích.
  3. (лётник) người lái máy bay khu vực (tiêm kích).

Tham khảo

[sửa]