казённый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]казённый
- (Của) Nhà nước, quốc gia.
- за казённый счёт — do nhà nước đài thọ, do tiền nhà nước chi phí
- казённые деньги — tiền [của] nhà nước
- казённое имущество — tài sản nhà nước, tài sản quốc gia
- (бюрократический, формальный) quan liêu, quan phương, hình thức.
- казённый подход к делу — cáhc giải quyết công việc quan liêu, lối xét việc quan liêu
- (шаблоный) khuôn sáo, sáo, rập khuôn.
- казённый язык — ngôn ngữ khuôn sáo, sáo ngữ
- казённая часть — (оружия) ổ quy lát, phần khóa nòng
Tham khảo
[sửa]- "казённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)