Bước tới nội dung

казённый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

казённый

  1. (Của) Nhà nước, quốc gia.
    за казённый счёт — do nhà nước đài thọ, do tiền nhà nước chi phí
    казённые деньги — tiền [của] nhà nước
    казённое имущество — tài sản nhà nước, tài sản quốc gia
  2. (бюрократический, формальный) quan liêu, quan phương, hình thức.
    казённый подход к делу — cáhc giải quyết công việc quan liêu, lối xét việc quan liêu
  3. (шаблоный) khuôn sáo, sáo, rập khuôn.
    казённый язык — ngôn ngữ khuôn sáo, sáo ngữ
    казённая часть — (оружия) ổ quy lát, phần khóa nòng

Tham khảo

[sửa]