Bước tới nội dung

калибровать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

калибровать Thể chưa hoàn thành ((В) тех.)

  1. Định cỡ, lấy mẫu, thiết kế khuôn cán, hiệu chuẩn.

Tham khảo

[sửa]