Bước tới nội dung

канал

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

канал

  1. (Con) Kênh, lạch, sông đào.
    оросительный канал — kênh tưới [nước], nông giang
  2. (тех.) Đường, ống, kênh; (ствола оружия) rãnh.
  3. (анат.) Ống, đạo, rãnh.
    мн.: каналы — (пути, способы) — đường, lối
    дипломатическое каналы — đường ngoại giao

Tham khảo

[sửa]