канал
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của канал
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kanál |
khoa học | kanal |
Anh | kanal |
Đức | kanal |
Việt | canal |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]канал gđ
- (Con) Kênh, lạch, sông đào.
- оросительный канал — kênh tưới [nước], nông giang
- (тех.) Đường, ống, kênh; (ствола оружия) — rãnh.
- (анат.) Ống, đạo, rãnh.
- мн.: — каналы — (пути, способы) — đường, lối
- дипломатическое каналы — đường ngoại giao
Tham khảo
[sửa]- "канал", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)