кандидат
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кандидат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kandidát |
khoa học | kandidat |
Anh | kandidat |
Đức | kandidat |
Việt | canđiđat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]кандидат gđ
- (намеченный к избранию) người ứng cử, ứng cử viên
- (намеченный к назначению, приёму) người dự tuyển.
- кандидат в депутаты Верховного Совета СССР — người ứng cử (ứng cử viên) đại biểu Xô-viết Tối cao Liên Xô
- (учёная степень):
- кандидат наук — phó tiến sĩ, phó bác sĩ
- кандидат в члены партии — đảng viên dự bị
- кандидат в члены ЦК КПСС — ủy viên dự khuyết Ban chấp hành Trung ương Đảng cộng sản Liên-xô
Tham khảo
[sửa]- "кандидат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)