капитальный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của капитальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kapitál'nyj |
khoa học | kapital'nyj |
Anh | kapitalny |
Đức | kapitalny |
Việt | capitalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]капитальный
- Cơ bản, căn bản, chính yếu, chủ yếu, chính.
- капитальный вопрос — vấn đề chủyếu
- капитальный труд — tác phẩm cơ bản (căn bản)
- капитальная стена — tường chính, tường chịu lực
- капитальное строительство — sự xây dựng (kiến thiết) cơ bản
- капитальный ремонт — [sự] đại tu, sữa chữa lớn
- капитальные вложения — vốn đầu tư cơ bản
Tham khảo
[sửa]- "капитальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)