Bước tới nội dung

капитальный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

капитальный

  1. Cơ bản, căn bản, chính yếu, chủ yếu, chính.
    капитальный вопрос — vấn đề chủyếu
    капитальный труд — tác phẩm cơ bản (căn bản)
    капитальная стена — tường chính, tường chịu lực
    капитальное строительство — sự xây dựng (kiến thiết) cơ bản
    капитальный ремонт — [sự] đại tu, sữa chữa lớn
    капитальные вложения — vốn đầu tư cơ bản

Tham khảo

[sửa]