карга
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của карга
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kargá |
khoa học | karga |
Anh | karga |
Đức | karga |
Việt | carga |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Danh từ[sửa]
{{rus-noun-f-3b|root=карг}} карга gc (,бран.)
Tham khảo[sửa]
- "карга". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)