кастрюля
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кастрюля
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kastrjúlja |
khoa học | kastrjulja |
Anh | kastryulya |
Đức | kastrjulja |
Việt | caxtriulia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
кастрюля gc
Tham khảo[sửa]
- "кастрюля". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)