Bước tới nội dung

катать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

катать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Lăn.
    катать мяч — lăn phóng
  2. (возить) chở
  3. (на велосипеде) đèo, lai.
    катать кого-л. на лодке — chở ai đi chơi trên thuyền
    катать кого-л. на машине — chở ai đi chơi trên xe ô tô
  4. (тесто) nhào, nhồi, cán.
    тех. — cán, dát
    катать металл — cán (dát) kim loại

Tham khảo

[sửa]