кафедра
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кафедра
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | káfedra |
khoa học | kafedra |
Anh | kafedra |
Đức | kafedra |
Việt | capheđra |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]кафедра gc
- (трибуна) giảng đàn, bục giảng, diễn đàn.
- говорить с кафедры — phát biểu ý kiến từ diễn đàn
- (в учебном заведении) tổ bộ môn.
- кафедра восточных языков — tổ bộ môn ngôn ngữ phương Đông
- заведующий кафедрой — chủ nhiệm (trưởng tổ) bộ môn
- заведовать кафедрой — lãnh đạo tổ bộ môn
- получить кафедру — được giao lãnh đạo tổ bộ môn
- хаседание кафедры — phiên họp của tổ bộ môn
- (в церкви) tòa giảng, giảng đàn.
Tham khảo
[sửa]- "кафедра", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)