giảng đàn
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̰ːŋ˧˩˧ ɗa̤ːn˨˩ | jaːŋ˧˩˨ ɗaːŋ˧˧ | jaːŋ˨˩˦ ɗaːŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːŋ˧˩ ɗaːn˧˧ | ɟa̰ːʔŋ˧˩ ɗaːn˧˧ |
Danh từ
[sửa]giảng đàn
- Chỗ để đứng mà diễn giảng.
Tham khảo
[sửa]- "giảng đàn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)