квитанция
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của квитанция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kvitáncija |
khoa học | kvitancija |
Anh | kvitantsiya |
Đức | kwitanzija |
Việt | cvitantxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]квитанция gc
- (Tờ) Biên lai, phái lai, giấy biên nhận.
- багажная квитанция — biên lai (giấy biên nhận) hành lý
- выдать кому-л. квитанцияю — đưa biên lai cho ai
Tham khảo
[sửa]- "квитанция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)