кирбес
Giao diện
Tiếng Bashkir
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cùng gốc với tiếng Karakhanid [cần chữ viết] (kerpič, “gạch”); tiếng Kazakh кірпіш (kırpış), tiếng Thổ Nhĩ Kỳ kerpiç, tiếng Azerbaijan kərpic (“gạch”), v.v.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]кирбес (kirbes)
- gạch.
Biến cách
[sửa]Biến tố của кирбес (kirbes)
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
tuyệt đối | кирбес (kirbes) | кирбестәр (kirbestär) |
gen. xác định | кирбестең (kirbesteŋ) | кирбестәрҙең (kirbestärźeŋ) |
dat. | кирбескә (kirbeskä) | кирбестәргә (kirbestärgä) |
acc. xác định | кирбесте (kirbeste) | кирбестәрҙе (kirbestärźe) |
loc. | кирбестә (kirbestä) | кирбестәрҙә (kirbestärźä) |
abl. | кирбестән (kirbestän) | кирбестәрҙән (kirbestärźän) |