кирпич
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кирпич
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kirpíč |
khoa học | kirpič |
Anh | kirpich |
Đức | kirpitsch |
Việt | kirpitr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Danh từ[sửa]
кирпич gđ
- (Viên, hòn) Gạch; собир. gạch.
- облицовочный кирпич — gạch ốp, gạch phủ ngoài
- класть кирпичи — xây gạch, đặt gạch
Tham khảo[sửa]
- "кирпич". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)