клепальщик
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của клепальщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | klepál'ščik |
khoa học | klepal'ščik |
Anh | klepalshchik |
Đức | klepalschtschik |
Việt | clepalsic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
клепальщик gđ
Tham khảo[sửa]
- "клепальщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)