клок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

клок (,(ед. 3b, мн. 12a: клочья и 3b: ~и ))

  1. Dúm, mớ, nắm.
    клок волос — dúm (nạm, nắm) tóc
    клок шерсти — chùm (nạm, nắm) lông
  2. (обрывок, кусок) mảnh, miếng, rẻo, mẩu, vụn, mụn.
    клок платья — mụn áo
    разорвать что-л. в клочья — xé tan cái gì, xé nát cái gì ra từng mảnh

Tham khảo[sửa]