Bước tới nội dung

клясться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]


клясться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: поклясться)

  1. Thề, nguyền, nguyện, thề nguyền, tuyên thệ, phát thệ, thề thốt.
    клянусь тебе, что... — tôi thề với anh rằng...
    клясться в вечной любви — thề yêu dấu suốt đời
    клясться сделать что-л. — nguyện làm cái gì
    и божиться — thề sống thề chết

Tham khảo

[sửa]