Bước tới nội dung

кляузник

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

кляузник (thông tục)

  1. (доносчик) kẻ tố giác, kẻ cáo giác
  2. (клеветник) kẻ vu khống (vu oan, vu cáo).

Tham khảo

[sửa]