колкий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của колкий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kólkij |
khoa học | kolkij |
Anh | kolki |
Đức | kolki |
Việt | colki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
колкий I прил.
- (колючий) có gai, đâm, chích, châm.
- перен. — (язвительный) châm chọc, châm chích, châm biếm
- колкие слова — lời nói châm chọc° колк|ий — II прил.‚разг.
- (легко раскалывающийся) dễ chẻ, dễ bổ.
- колкие дрова — củi dễ bổ
Tham khảo[sửa]
- "колкий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)