колодa
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của колодa
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kolód |
khoa học | kolod |
Anh | kolod |
Đức | kolod |
Việt | colođ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]колодa I ж. 1a
- (лежачее бревно) khúc gỗ nằm; перен. người béo phục phịch.
- (обрубок бревна) súc gỗ.
- (для кормления скота) máng ăn.
- .
- через пень колодaу — làm cẩu thả, làm lề mề, làm qua quít
Tham khảo
[sửa]- "колодa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)