колыхать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

колыхать Hoàn thành ((Hoàn thành: колыхнуть) ,(В))

  1. (о ветре) làm rung rinh, lay động, lay
  2. (покачивать) lúc lắc, đu đưa, rung, lắc.
    ветер колышет листву — gió lay [động] lá cây, gió [làm] rung rinh cành lá

Tham khảo[sửa]