Bước tới nội dung

командировка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

командировка gc

  1. (служебное поручение) công cán, công vụ.
    получить командировку — nhận công vụ, được phái đi công tác
  2. (служебная поездка) [chuyến] đi công tác, đi công cán, công du.
    научная командировка — chuyến đi công tác khoa học
    в командировке — đi công tác, đi công cán

Tham khảo

[sửa]