компаньон
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của компаньон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kompan'ón |
khoa học | kompan'on |
Anh | kompanon |
Đức | kompanon |
Việt | companon |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]компаньон gđ
- (сотоварищ) bạn; người cùng chơi; (попутчик) [người] bạn đường, bạn đồng hành.
- (член торговой или промышленной компании) hội viên cùng công ty, hội viên cùng hãng.
Tham khảo
[sửa]- "компаньон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)