Bước tới nội dung

компетентность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

компетентность gc

  1. (осведомлённость) [sự, tính] thành thạo, thông thạo, am hiểu, sành sỏi
  2. (авторитетность) [sự] có uy tín.
  3. (полномочия) thẩm quyền.

Tham khảo

[sửa]