Bước tới nội dung

компиляция

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

компиляция gc

  1. (Việc) Biên toản, biên tập, sưu tập, góp nhặt; cóp nhặt.
  2. (работа) tác phẩm biên toản (biên tập), tác phẩm cóp nhặt (ср. компилировать ).

Tham khảo

[sửa]