конвоировать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của конвоировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | konvoírovat' |
khoa học | konvoirovat' |
Anh | konvoirovat |
Đức | konwoirowat |
Việt | convoirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]конвоировать Thể chưa hoàn thành ((В))
- (для личной охраны) hộ tống, hộ vệ, vệ tống
- (для охраны грузов и т. п. ) áp tải
- (для предупреждения побега) áp giải, giải, điệu.
Tham khảo
[sửa]- "конвоировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)