Bước tới nội dung

конвоировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

конвоировать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. (для личной охраны) hộ tống, hộ vệ, vệ tống
  2. (для охраны грузов и т. п. ) áp tải
  3. (для предупреждения побега) áp giải, giải, điệu.

Tham khảo

[sửa]