консистенция
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của консистенция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | konsisténcija |
khoa học | konsistencija |
Anh | konsistentsiya |
Đức | konsistenzija |
Việt | conxixtentxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
консистенция gc
Tham khảo[sửa]
- "консистенция". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)