конституция
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của конституция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | konstitúcija |
khoa học | konstitucija |
Anh | konstitutsiya |
Đức | konstituzija |
Việt | conxtitutxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
конституция gc
Tham khảo[sửa]
- "конституция". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)