контакт
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của контакт
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kontákt |
khoa học | kontakt |
Anh | kontakt |
Đức | kontakt |
Việt | contact |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]контакт gđ
- (соприкосновение) [sự] chạm
- (общение) [sự] tiếp xúc, giao tiếp, giao thiệp với ai.
- устанавливать контакт с кем-л. — tiếp xúc với ai, giao thiệp với ai
- личные контакты — những cuộc tiếp xúc cá nhân
- (тех.) Chỗ tiếp xúc, tiếp điểm, công tắc.
Tham khảo
[sửa]- "контакт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)