контингент
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của контингент
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kontingént |
khoa học | kontingent |
Anh | kontingent |
Đức | kontingent |
Việt | contingent |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]контингент gđ
- (людей) [tổng] số người.
- контингент учащихся — [tổng] số học viên
- (чего-л. ) hạn số, hạn ngạch, định ngạch, số lượng nhất định, số lượng hạn định.
Tham khảo
[sửa]- "контингент", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)