контрамарка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của контрамарка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kontramárka |
khoa học | kontramarka |
Anh | kontramarka |
Đức | kontramarka |
Việt | contramarca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]контрамарка gc
- (на посещение представлений) vé biếu, vé không mất tiền
- (на возвращение в врелищный зал) vé tạm ra (ngoài nhà hát).
Tham khảo
[sửa]- "контрамарка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)