Bước tới nội dung

конченый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

конченый (thông tục)

  1. Xong rồi, quyết định rồi, kết thúc rồi.
    дело конченое — việc đã xong rồi
    конченый человек — [con] người coi như xong đời, người bỏ đi; khí nhân (уст.)

Tham khảo

[sửa]