корениться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của корениться
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | korenít'sja |
| khoa học | korenit'sja |
| Anh | korenitsya |
| Đức | korenitsja |
| Việt | corenitxia |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
корениться Thể chưa hoàn thành ((в П))
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “корениться”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)