корифей
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của корифей
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | koriféj |
khoa học | korifej |
Anh | korifey |
Đức | korifei |
Việt | coriphei |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]корифей gđ
- Người kiệt xuất, người cự phách, [bậc] cự nhân, vĩ nhân, thiên tài.
- корифей науки — [bậc] vĩ nhân của khoa học
- корифейи русской литературы — các bậc thiên tài của nền văn học Nga, các đại văn hào Nga
Tham khảo
[sửa]- "корифей", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)