Bước tới nội dung

корма

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{rus-noun-f-1d|root=корм}} корма gc (,мор.)

  1. Mạn lái, phía lái, đằng lái, đuôi tàu.
    за кормаой — đằng sau tàu

Tham khảo

[sửa]