кормилица
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кормилица
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kormílica |
khoa học | kormilica |
Anh | kormilitsa |
Đức | kormiliza |
Việt | cormilitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]кормилица gc
- (няня) [người] vú nuôi, u em, vú, nhũ mẫu.
- (семьи) người [phụ nữ] nuôi dưỡng gia đình, người chủ gia đình.
Tham khảo
[sửa]- "кормилица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)