Bước tới nội dung

корреспондент

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

корреспондент

  1. Người trao đổi thư tín, người giao thiệp bằng thư từ, thư tín viên.
  2. (журналист) phóng viên, thông tín viên.
    специальный корреспондент — phóng viên đặc biệt, đặc phái viên

Tham khảo

[sửa]