Bước tới nội dung

корёжиться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

корёжиться Thể chưa hoàn thành

  1. (о досках и т. п. ) cong lên, vênh lên, vẹo đi, cong queo lại.
  2. (от боли и т. п. ) quằn quại, co quắp, co giật.

Tham khảo

[sửa]