Bước tới nội dung

костенеть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

костенеть Thể chưa hoàn thành

  1. (о трупе) lạnh cứng lại, cứng đờ ra.
  2. (от Р) (от холода) cóng, lạnh cứng, lạnh cóng.
  3. (перен.) Đờ ra, đờ đẫn, sững sờ, đờ người ra, ngây người ra.

Tham khảo

[sửa]