кривая
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кривая
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krivája |
khoa học | krivaja |
Anh | krivaya |
Đức | kriwaja |
Việt | crivaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]кривая gc ((скл. как прил.))
- Đường cong, đường diễn biến, đường ghi biểu đồ, đường.
- кривая температуры — đường ghi nhiệt độ
- кривая вывезет — may ra thì được
Tham khảo
[sửa]- "кривая", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)