diễn biến
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ziəʔən˧˥ ɓiən˧˥ | jiəŋ˧˩˨ ɓiə̰ŋ˩˧ | jiəŋ˨˩˦ ɓiəŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟiə̰n˩˧ ɓiən˩˩ | ɟiən˧˩ ɓiən˩˩ | ɟiə̰n˨˨ ɓiə̰n˩˧ |
Phó từ[sửa]
diễn biến
- diễn tả cái gì đó hiện đang xảy ra ngay thời điểm đang nói hoặc cũng có thể là mô tả lại.
Dịch[sửa]
- tiếng Anh: happening