критика

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

критика gc

  1. (Sự) Phê bình, phê phán, chỉ trích.
  2. (иследование) [sự, bài] phê bình, nhận xét.
    критика текста — sự phê bình (nhận xét) bài văn
  3. (собир.) (критики) các nhà phê bình, giới phê bình.
    это не выдерживает критикаи — cái đó không ra gì
    эта теория не выдерживает критикаи — lý luận ấy không đứng vững được, lý thuyết ấy hoàn toàn sai
    ниже всякой критикаи — không ra gì, rất xấu

Tham khảo[sửa]