кронциркуль
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кронциркуль
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kroncírkul' |
khoa học | kroncirkul' |
Anh | krontsirkul |
Đức | kronzirkul |
Việt | crontxircul |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
кронциркуль gđ
Tham khảo[sửa]
- "кронциркуль", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)