кропотливый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кропотливый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kropotlívyj |
khoa học | kropotlivyj |
Anh | kropotlivy |
Đức | kropotliwy |
Việt | cropotlivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]кропотливый
- Tỉ mỉ, tinh tế, tinh vi; (о человек) tẩn mẩn, cần cù, cẩn thận.
- кропотливая работа — công việc tỉ mỉ
Tham khảo
[sửa]- "кропотливый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)