крошить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của крошить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krošít' |
khoa học | krošit' |
Anh | kroshit |
Đức | kroschit |
Việt | crosit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]крошить Thể chưa hoàn thành
- (В) thái nhỏ, băm nhỏ, cắt nhỏ,
- (хлеб) bóp vụn, làm... vụn ra.
- крошить карошку в кастрюлю — thái nhỏ khoai tây vào xoong
- (В) (thông tục) (ломать) bẻ... ra từng mảnh; перен. tiêu diệt, giết.
- (сорить) làm vương vãi.
Tham khảo
[sửa]- "крошить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)