Bước tới nội dung

крошить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

крошить Thể chưa hoàn thành

  1. (В) thái nhỏ, băm nhỏ, cắt nhỏ,
  2. (хлеб) bóp vụn, làm... vụn ra.
    крошить карошку в кастрюлю — thái nhỏ khoai tây vào xoong
  3. (В) (thông tục) (ломать) bẻ... ra từng mảnh; перен. tiêu diệt, giết.
  4. (сорить) làm vương vãi.

Tham khảo

[sửa]