крошить
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
крошить Thể chưa hoàn thành
- (В) thái nhỏ, băm nhỏ, cắt nhỏ,
- (хлеб) bóp vụn, làm... vụn ra.
- крошить карошку в кастрюлю — thái nhỏ khoai tây vào xoong
- (В) (thông tục) (ломать) bẻ... ra từng mảnh; перен. tiêu diệt, giết.
- (сорить) làm vương vãi.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)