кружный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кружный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krúžnyj |
khoa học | kružnyj |
Anh | kruzhny |
Đức | kruschny |
Việt | cruginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]кружный
- (thông tục) Vòng, quanh co, vòng quanh.
- ехать кружным путём — đi đường vòng
- узнать кружным путём — điều tra gián tiếp mà biết được
Tham khảo
[sửa]- "кружный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)