кружок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

кружок

  1. (Cái) Vòng nhỏ, vành, vành đệm, rông-đen.
    деревянный кружок — vành (vòng) gỗ
  2. (група людей) nhóm, tổ, tiểu tổ.
    дружеский кружок — nhóm bè bạn
    литературный кружок — nhóm (tổ, tiểu tổ) nghiên cưú văn học
    стричься в кружок — cắt tóc bôm bê

Tham khảo[sửa]