крутиться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của крутиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krutít'sja |
khoa học | krutit'sja |
Anh | krutitsya |
Đức | krutitsja |
Việt | crutitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]крутиться Thể chưa hoàn thành
- (вертеться) [tự] quay, xoay.
- (скручиваться) xoắn lại, vặn lại.
- (вздымаясь, кружиться) cuốn lên, xoáy lên.
Tham khảo
[sửa]- "крутиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)