Bước tới nội dung

крючок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

крючок

  1. (Cái) Móc nhỏ, móc con; (ọõồрớợộ) [cái] móc cửa; (рыболовный) [cái] lưỡi câu; (застёжка) [cái] móc khuy; (в механизме) [cái] móc.
    спусковой крючок — cò súng

Tham khảo

[sửa]