крѫгъ
Giao diện
Tiếng Slav Giáo hội cổ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Slav nguyên thuỷ *krǫgъ.
Danh từ
[sửa]крѫгъ (krǫgŭ) gđ
Biến cách
[sửa]Biến cách của крѫгъ (thân từ o)
số ít | số đôi | số nhiều | |
---|---|---|---|
nom. | крѫгъ krǫgŭ |
крѫга krǫga |
крѫги krǫgi |
gen. | крѫга krǫga |
крѫгоу krǫgu |
крѫгъ krǫgŭ |
dat. | крѫгоу krǫgu |
крѫгома krǫgoma |
крѫгомъ krǫgomŭ |
acc. | крѫгъ krǫgŭ |
крѫга krǫga |
крѫгꙑ krǫgy |
ins. | крѫгомъ, крѫгъмь krǫgomŭ, krǫgŭmĭ |
крѫгома krǫgoma |
крѫгꙑ krǫgy |
loc. | крѫѕѣ krǫdzě |
крѫгоу krǫgu |
крѫѕѣхъ krǫdzěxŭ |
voc. | крѫже krǫže |
крѫга krǫga |
крѫги krǫgi |
Thể loại:
- Mục từ tiếng Slav Giáo hội cổ
- Từ tiếng Slav Giáo hội cổ kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Slav Giáo hội cổ gốc Slav nguyên thuỷ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Slav Giáo hội cổ
- tiếng Slav Giáo hội cổ entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Slav Giáo hội cổ
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- hard o-stem nounstiếng Slav Giáo hội cổ
- hard masculine o-stem nounstiếng Slav Giáo hội cổ